|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Tiếp xúc
nói chuyện ngay.
|
| CAS: | 7601-54-9 | Einecs: | 231-509-8 |
|---|---|---|---|
| Vẻ bề ngoài: | Tinh thể trắng | Tinh thể hydrat: | Khan |
| Cuộc sống spen: | Hai năm | số liệu thống kê: | Lớp công nghiệp |
| Làm nổi bật: | Na3PO4 98% Trisodium Phosphate khan,Bột Trisodium Phosphate khan 98%,Bột Trisodium Phosphate để làm sạch |
||
Na3PO4 98% Bột Trisodium Phosphate Anhydrous - Chuyên Gia Làm Sạch Hiệu Quả
Trisodium Phosphate (Công thức hóa học: Na₃PO₄) là một loại bột tinh thể màu trắng, tan nhiều trong nước. Dung dịch nước có tính kiềm mạnh (pH ≈ 12). Là một sản phẩm hóa chất vô cơ quan trọng, TSP được đánh giá cao vì khả năng làm sạch, nhũ hóa, làm mềm nước và điều chỉnh pH tuyệt vời, khiến nó được sử dụng rộng rãi trong các chất tẩy rửa, xử lý kim loại và các ứng dụng công nghiệp khác.
| Tên | CAS | Công thức hóa học |
|---|---|---|
| Trisodium phosphate dodecahydrate cấp công nghiệp /TSP | CAS 10101-89-0 | 98% Na3PO4.12H2O |
| Trisodium phosphate anhydrous cấp công nghiệp/TSPA | CAS 7601-54-9 | 97% Na3PO4 |
| Phụ gia thực phẩm Trisodium phosphate dodecahydrate /TSP | CAS 7601-54-9 | 97% Na3PO4.12H2O |
| Phụ gia thực phẩm Trisodium phosphate anhydrous/TSPA | CAS 7601-54-9 | 97% Na3PO4 |
| Thông số | Giá trị tiêu chuẩn |
|---|---|
| Hàm lượng trisodium phosphate ≥ | 98% |
| Sunfat (dưới dạng SO4) ≤ | 0.50% |
| Clo (dưới dạng Cl) ≤ | 0.30% |
| Không hòa tan trong nước ≤ | 0.05% |
| Độ kiềm methyl orange (Na2) | 16.5-19.0 |
| Sắt (Fe) ≤ | 0.01% |
| Asen (dưới dạng As) ≤ | 0.005% |
| Thông số | Phương pháp thử nghiệm | Giá trị tiêu chuẩn |
|---|---|---|
| Hàm lượng TSP | GB 25565-2010 | ≥97% |
| Không hòa tan trong nước | GB 25565-2010 | ≤0.2% |
| Giá trị pH (10g/mL) | GB 25565-2010 | 11.5-12.5 |
| Florua (dưới dạng F) | GB 25565-2010 | <50 ppm |
| Asen (dưới dạng As) | GB 25565-2010 | <3 ppm |
| Kim loại nặng (dưới dạng Pb) | GB 25565-2010 | <10 ppm |
| Chì | GB 25565-2010 | <4 ppm |
| Mất khi sấy | GB 25565-2010 | <2% |
| P2O5 | GB 25565-2010 | ≥43% |
Người liên hệ: Mr. Jenkins Hu / Jinxu Hu
Tel: 15263616103
Fax: 86--0536-3524268