|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Tiếp xúc
nói chuyện ngay.
|
| CAS: | 7758-29-4 | Einecs: | 231-838-7 |
|---|---|---|---|
| Vẻ bề ngoài: | Bột trắng | Tinh thể hydrat: | Không có tinh thể nước |
| Cuộc sống spen: | Hai năm | số liệu thống kê: | vật liệu hóa học |
| PH: | 9 ~ 10 | ||
| Làm nổi bật: | Sodium Tripolyphosphate STPP 25kg,Điều trị nước Natri Tripolyphosphate,STPP 25kg 7758-29-4 CAS |
||
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| CAS | 7758-29-4 |
| EINECS | 231-838-7 |
| Sự xuất hiện | Bột trắng |
| Hydrat tinh thể | Không có tinh thể nước |
| Tuổi thọ | Hai năm. |
| Tình trạng | Vật liệu hóa học |
| PH | 9~10 |
| Parameter | Giá trị chuẩn |
|---|---|
| Hàm lượng chính: natri tripolyphosphate ≥ | 960,0% |
| Phosphorus pentoxide P2O5 ≤ | 570,0% |
| Không hòa tan trong nước ≤ | 0.10% |
| Fluoride (như F) ≤ | 00,007% |
| Ph giá trị (1%) | 9.2-10.0 |
| Màu trắng ≥ | 90 |
| Parameter | Giá trị chuẩn |
|---|---|
| Hàm lượng chính: natri tripolyphosphate ≥ | 950,0% |
| Phosphorus pentoxide P2O5 ≤ | 570,0% |
| Không hòa tan trong nước ≤ | 0.05% |
| Fluoride (như F) ≤ | 00,003% |
| Kim loại nặng (như Pb) ≤ | 0.001% |
| Arsenic (như As) ≤ | 0.0003% |
| Sulfat (như SO4) ≤ | 00,4% |
| Chlorine (như Cl) ≤ | 0.025% |
| Ph giá trị (1%) | 9.5-10.0 |
| Màu trắng ≥ | 85 |
Người liên hệ: Mr. Jenkins Hu / Jinxu Hu
Tel: 15263616103
Fax: 86--0536-3524268