|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Tiếp xúc
nói chuyện ngay.
|
| CAS: | 7758-29-4 | EINECS: | 231-838-7 |
|---|---|---|---|
| Vẻ bề ngoài: | bột màu trắng | Tinh thể hydrat: | Không có tinh thể nước |
| Cuộc sống spen: | Hai năm | số liệu thống kê: | vật liệu hóa học |
| pH: | 9 ~ 10 | ||
| Làm nổi bật: | 95% Sodium Tripolyphosphate An Toàn,95% Tripolyphosphate Trong Thực Phẩm,CAS 7758-29-4 Tripolyphosphate Trong Thực Phẩm |
||
| Thông số kiểm tra | Giá trị tiêu chuẩn |
|---|---|
| Nội dung chính: Natri Tripolyphosphate ≥ | 96,0% |
| Phốt pho Pentoxit (P₂O₅) ≤ | 57,0% |
| Không tan trong nước ≤ | 0,10% |
| Florua (dưới dạng F) ≤ | 0,007% |
| Giá trị pH (1%) | 9,2-10,0 |
| Độ trắng ≥ | 90 |
Người liên hệ: Mr. Jenkins Hu / Jinxu Hu
Tel: 15263616103
Fax: 86--0536-3524268