|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Tiếp xúc
nói chuyện ngay.
|
| CAS: | 10124-56-8 | Einecs: | 233-343-1 |
|---|---|---|---|
| Vẻ bề ngoài: | Bột trắng | Tinh thể hydrat: | Không có nước pha lê |
| PH: | 6 ~ 7 | Độ hòa tan: | Hòa tan trong nước |
| Công thức hóa học: | (NaPO3)6 | ||
| Làm nổi bật: | SHMP bột 68%,68% Sodium Hexametaphosphate sử dụng trong thực phẩm,PH6 Natri Hexametaphosphate |
||
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| CAS | 10124-56-8 |
| EINECS | 233-343-1 |
| Ngoại quan | Dạng bột màu trắng |
| Tinh thể ngậm nước | Không có nước kết tinh |
| PH | 6~7 |
| Độ hòa tan | Hòa tan trong nước |
| Công thức hóa học | (NaPO3)6 |
| Các hạng mục để phát hiện và phân tích | Giá trị tiêu chuẩn |
|---|---|
| Tổng phosphate P2O5 ≥ | 68% |
| Phosphate không hoạt động P2O5 ≤ | 7.5% |
| Không tan trong nước ≤ | 0.05% |
| Fluoride (dưới dạng F) ≤ | 0.05% |
| Giá trị pH | 5.8-7.3 |
| Độ hòa tan | Cần đạt yêu cầu |
| Mức độ trùng hợp trung bình | 10-16 |
| Phân tích | Phương pháp thử nghiệm | Yêu cầu tiêu chuẩn |
|---|---|---|
| Tổng Phosphates (dưới dạng P2O5) % | GB1886.4-2015 | Tối thiểu 68.0 |
| Phosphates không hoạt động (dưới dạng P2O5) % | GB1886.4-2015 | Tối đa 7.5 |
| Không tan trong nước % | GB1886.4-2015 | Tối đa 0.06 |
| PH (1%) | GB1886.4-2015 | 5.8-7.3 |
| Fluoride (dưới dạng F) ppm | GB1886.4-2015 | Tối đa 30 |
| Arsenic (dưới dạng As) ppm | GB1886.4-2015 | Tối đa 3 |
| Kim loại nặng (dưới dạng Pb) ppm | GB1886.4-2015 | Tối đa 10 |
| Sắt (Fe) ppm | GB1886.4-2015 | Tối đa 200 |
| Mất khi nung % | GB1886.4-2015 | Tối đa 5 |
Người liên hệ: Mr. Jenkins Hu / Jinxu Hu
Tel: 15263616103
Fax: 86--0536-3524268