|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Tiếp xúc
nói chuyện ngay.
|
| CAS: | 15475-67-9 | Einecs: | 231-509-8 |
|---|---|---|---|
| Vẻ bề ngoài: | Tinh thể trắng | Tinh thể hydrat: | 12 nước pha lê |
| Cuộc sống spen: | Hai năm | số liệu thống kê: | vật liệu hóa học |
| Làm nổi bật: | 12H2O bột tri natri phosphate,12H2O bột TSP,Bột Trisodium Phosphate 98% |
||
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| CAS | 15475-67-9 |
| EINECS | 231-509-8 |
| Ngoại quan | Tinh thể màu trắng |
| Ngậm nước tinh thể | 12 nước tinh thể |
| Thời hạn sử dụng | Hai năm |
| Trạng thái | Vật liệu hóa học |
| Các hạng mục để phát hiện và phân tích | Giá trị tiêu chuẩn % |
|---|---|
| Hàm lượng chính: trisodium phosphate ≥ | 98 |
| Sunfat (dưới dạng SO4)≤ | 0.50 |
| Clo (dưới dạng Cl) ≤ | 0.30 |
| Không hòa tan trong nước≤ | 0.05 |
| Độ kiềm methyl orange (Na2) | 16.5-19.0 |
| Sắt (Fe)≤ | 0.01 |
| Asen (dưới dạng As)≤ | 0.005 |
| Phân tích | Phương pháp kiểm tra | Yêu cầu tiêu chuẩn |
|---|---|---|
| Hàm lượng TSP % | GB 25565-2010 | ≥97 |
| Không hòa tan trong nước % | GB 25565-2010 | ≤0.2 |
| Giá trị pH (10g/mL) | GB 25565-2010 | 11.5~12.5 |
| Florua (dưới dạng F) ppm | GB 25565-2010 | <50 |
| Asen (dưới dạng As) ppm | GB 25565-2010 | <3 |
| Kim loại nặng (dưới dạng Pb) ppm | GB 25565-2010 | <10 |
| Chì ppm | GB 25565-2010 | <4 |
| Mất khi sấy % | GB 25565-2010 | <2 |
| P2O5 % | GB 25565-2010 | ≥43 |
Người liên hệ: Mr. Jenkins Hu / Jinxu Hu
Tel: 15263616103
Fax: 86--0536-3524268