Nhà Sản phẩmThiurea

25Kg Thiourea 99 Tinh thể CAS 62 56 6 Dùng làm Phụ gia Mạ điện

Chứng nhận
Trung Quốc Riel Chemical Co., Ltd. Chứng chỉ
Trung Quốc Riel Chemical Co., Ltd. Chứng chỉ
Tôi trò chuyện trực tuyến bây giờ

25Kg Thiourea 99 Tinh thể CAS 62 56 6 Dùng làm Phụ gia Mạ điện

25Kg Thiourea 99 Crystal CAS 62 56 6 For Electroplating Additive
25Kg Thiourea 99 Crystal CAS 62 56 6 For Electroplating Additive 25Kg Thiourea 99 Crystal CAS 62 56 6 For Electroplating Additive 25Kg Thiourea 99 Crystal CAS 62 56 6 For Electroplating Additive

Hình ảnh lớn :  25Kg Thiourea 99 Tinh thể CAS 62 56 6 Dùng làm Phụ gia Mạ điện

Thông tin chi tiết sản phẩm:
Nguồn gốc: Weifang
Hàng hiệu: Riel Chemical
Chứng nhận: SGS, ISO9001, CE
Số mô hình: 99%
Thanh toán:
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1 tấn
Giá bán: USD 900~1100 FOB
chi tiết đóng gói: Túi dệt polyethylene 25 kg, chống ẩm, dễ vận chuyển
Thời gian giao hàng: 3 ~ 5 ngày làm việc
Điều khoản thanh toán: T/t, l/c
Khả năng cung cấp: 50 tấn mỗi ngày
Tiếp xúc nói chuyện ngay.

25Kg Thiourea 99 Tinh thể CAS 62 56 6 Dùng làm Phụ gia Mạ điện

Sự miêu tả
CAS: 62-56-6 Einecs: 200-543-5
LHQ: 2811 Vẻ bề ngoài: Thạch anh sáng trắng
Tinh thể hydrat: Không chứa nước Bưu kiện: 25kg/túi
Tuổi thọ: Hai năm Tỉ trọng: 1.41 g/cm3
Trọng lượng phân tử: 76.121 PubChem CID: 2723790
Làm nổi bật:

25Kg Thiourea 99

,

Thiourea 99 Tinh thể

,

99 Tinh thể CAS 62 56 6

25Kg Thiourea 99 Crystal CAS 62-56-6 cho Phụ gia Mạ điện

CAS 62-56-6 Thiourea 99 Crystal là một hợp chất lưu huỳnh hữu cơ có độ tinh khiết cao được sử dụng làm phụ gia mạ điện. Sản phẩm tinh thể màu trắng bóng này đáp ứng các tiêu chuẩn GB/8218-2018 với độ tinh khiết 99% và độ ổn định tuyệt vời.

Thông số kỹ thuật sản phẩm
Thuộc tính Giá trị
CAS 62-56-6
EINECS 200-543-5
UN 2811
Ngoại quan Tinh thể trắng bóng
Đóng gói 25Kg/BAO
Thời hạn sử dụng Hai năm
Tỷ trọng 1.41 g/cm³
Khối lượng phân tử 76.121
Tiêu chuẩn chất lượng
Số Mục kiểm tra Giá trị tiêu chuẩn
1 Thiourea (CS(NH2)2) %≥ 99.0
2 Khoảng gia nhiệt %≤ 0.35
3 Độ ẩm hóa học %≤ 0.01
4 Không hòa tan trong nước %≤ 0.02
5 Thiocyanate (CNS) %≤ 0.02
6 Điểm nóng chảy (°C) 171
25Kg Thiourea 99 Tinh thể CAS 62 56 6 Dùng làm Phụ gia Mạ điện 0
Mô tả sản phẩm

Thiourea (SC(NH2)2) là một hợp chất lưu huỳnh hữu cơ có cấu trúc tương tự như urê nhưng với các nguyên tử lưu huỳnh thay thế các nguyên tử oxy. Sự thay thế này tạo ra các tính chất khác biệt đáng kể, làm cho thiourea có giá trị như một thuốc thử tổng hợp hữu cơ và phụ gia mạ điện.

Tính chất vật lý và hóa học
Khối lượng phân tử 76.12 g/mol
Ngoại quan Bột tinh thể màu trắng hoặc vàng nhạt, bóng
Mùi Không mùi hoặc có mùi sulfide nhẹ
Tỷ trọng 1.405 g/cm³ (20°C)
Điểm nóng chảy 176-178°C (phân hủy)
An toàn hóa học Chất độc hại loại 6.1
Đặc điểm chính:
  • Độ hòa tan: Dễ tan trong nước (13.7g/100mL ở 20°C), ít tan trong ethanol
  • Tính chất hóa học: Tính bazơ yếu, tạo muối với axit
  • Tính khử: Có thể bị oxy hóa bởi các chất oxy hóa mạnh như hydro peroxide
  • Tạo phức: Tạo phức bền với các ion kim loại (Ag+, Au+, Cu²+)
  • Tính ổn định nhiệt: Phân hủy trên điểm nóng chảy, tạo ra amoniac và hydro sulfide
  • Thủy phân: Phản ứng trong điều kiện axit/kiềm để tạo thành urê và hydro sulfide
25Kg Thiourea 99 Tinh thể CAS 62 56 6 Dùng làm Phụ gia Mạ điện 1
An toàn và Xử lý
Bảo vệ cá nhân:
  • Hô hấp: Sử dụng mặt nạ phòng độc N95 hoặc mặt nạ khí với bộ lọc hơi hữu cơ
  • Da/Mắt: Đeo găng tay chống hóa chất (nitrile), quần áo bảo hộ và kính bảo hộ
  • Sơ cứu: Rửa sạch vùng bị ảnh hưởng bằng nước trong 15 phút, tìm kiếm sự chăm sóc y tế
Yêu cầu vận hành:
  • Làm việc trong khu vực thông gió tốt hoặc tủ hút khói
  • Tránh tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh (axit nitric, hydro peroxide)
  • Tránh xa axit và các nguồn nhiệt độ cao (>150°C)
Lưu trữ và Vận chuyển:
  • Lưu trữ trong các thùng chứa kín ở những nơi khô ráo, tối và mát mẻ
  • Sử dụng thùng chứa bằng nhựa hoặc thủy tinh để ngăn ngừa ăn mòn kim loại
  • Ghi nhãn là "Chất gây kích ứng" kèm theo MSDS
Bảo vệ môi trường:
  • Xử lý thông qua các cơ sở xử lý chất thải nguy hại
  • Trung hòa các sự cố tràn bằng vật liệu trơ trước khi xử lý
  • Cần có quá trình oxy hóa chuyên nghiệp để phân hủy
25Kg Thiourea 99 Tinh thể CAS 62 56 6 Dùng làm Phụ gia Mạ điện 2
Ưu điểm của công ty
Sự xuất sắc về kỹ thuật:

Với hơn 20 năm kinh nghiệm sản xuất axit nitric, Riel Chemical cung cấp các sản phẩm ổn định, chất lượng cao vượt tiêu chuẩn quốc gia cho các ngành công nghiệp đất hiếm, điện tử và thuốc thử.

Đảm bảo chất lượng:

Sản phẩm của chúng tôi trải qua quá trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, đạt chứng nhận EU REACH. Chúng tôi ưu tiên sản xuất xanh thông qua các sáng kiến tái chế tài nguyên và giảm thiểu chất thải.

Chuỗi công nghiệp:

Chuỗi sản xuất hoàn chỉnh từ axit nitric đến kali nitrat, magiê nitrat và phân bón tan trong nước giúp tăng cường hiệu quả và khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Phạm vi toàn cầu:

Sản phẩm được xuất khẩu sang hơn 20 quốc gia bao gồm Trung Đông, Tây Âu, Đông Nam Á và Hoa Kỳ.

Câu hỏi thường gặp
Bạn chấp nhận những phương thức thanh toán nào?

Chúng tôi chấp nhận thanh toán T/T và L/C trả ngay.

Bạn có thể đảm bảo giao hàng đúng hẹn không?

Có, kinh nghiệm phong phú của chúng tôi đảm bảo giao hàng kịp thời đồng thời duy trì chất lượng sản phẩm hàng đầu.

Bạn có cung cấp mẫu miễn phí không?

Có, chúng tôi cung cấp mẫu miễn phí với chi phí vận chuyển nhanh do khách hàng chịu.

Có thể thương lượng giá không?

Chúng tôi cung cấp giá cả cạnh tranh phù hợp với các yêu cầu đặt hàng cụ thể.

Chúng tôi có thể đến thăm nhà máy của bạn không?

Khách đến thăm cơ sở của chúng tôi tại Weifang được chào đón, với dịch vụ đưa đón sân bay được cung cấp.

Điều gì sẽ xảy ra nếu các vấn đề về chất lượng phát sinh?

Đội ngũ hậu mãi chuyên nghiệp của chúng tôi sẽ nhanh chóng giải quyết tất cả các vấn đề về chất lượng.

Chi tiết liên lạc
Riel Chemical Co., Ltd.

Người liên hệ: Mr. Jenkins Hu / Jinxu Hu

Tel: 15263616103

Fax: 86--0536-3524268

Gửi yêu cầu thông tin của bạn trực tiếp cho chúng tôi (0 / 3000)