.pd-heading { font-size: 18px !important; font-weight: bold; color: #2a5885; margin: 20px 0 10px 0; padding-bottom: 5px; border-bottom: 1px solid #e0e0e0;}
.pd-subheading { font-size: 16px !important; font-weight: bold; color: #3a3a3a; margin: 15px 0 8px 0;}
.pd-table { width: 100%; border-collapse: collapse; margin: 10px 0 15px 0; font-size: 14px !important;}
.pd-table th, .pd-table td { border: 1px solid #ddd; padding: 8px 12px; text-align: left;}
| .pd-table th { background-color: #f5f5f5; font-weight: bold;} | .pd-list { margin: 10px 0 15px 20px; padding: 0;} |
| .pd-list li { margin-bottom: 8px; font-size: 14px !important;} | .pd-image { max-width: 100%; height: auto; margin: 15px 0; border: 1px solid #eee; display: block;} |
| .pd-faq-item { margin-bottom: 15px;} | .pd-faq-question { font-weight: bold; color: #2a5885; margin-bottom: 5px; font-size: 14px !important;} |
| 0.01 | .pd-highlight { background-color: #f9f9f9; padding: 15px; border-left: 3px solid #2a5885; margin: 15px 0;} |
| .pd-advantage-item { margin-bottom: 10px; font-size: 14px !important;} | 99.6% Hạt tinh thể hóa chất Thiourea Tiêu chuẩn Quốc gia Cấp công nghiệp |
| Mô tả sản phẩm | Hóa chất Thiourea 99.6% Tiêu chuẩn Quốc gia Cấp công nghiệp |
| Thông số kỹ thuật sản phẩm | Thuộc tính |
| 3 | CAS |
62-56-6
- EINECS
- 200-543-5
- Ngoại hình
- Hạt tinh thể màu trắng
- Thời hạn sử dụng
- Hai năm
- Ngậm nước tinh thể
Không có tinh thể nước
Phạm vi cho phép
Chất khử khí dầu mỏ
| Khối lượng phân tử | 76.121 | Thuộc tính chính |
| Sản phẩm: Thiourea 99%, CS(NH2)2, thuộc về hóa chất nguy hiểm | Tính chất vật lý và hóa học: | Ngoại hình: Bột tinh thể màu trắng |
| Tỷ trọng: 1.405 | Khối lượng phân tử: 76.12 | Điểm nóng chảy: 171-175℃ |
| Điểm sôi: 349 đến 352°F (NTP, 1992) | Tiêu chuẩn sản xuất | CAS: 62-56-6 |
| Sản phẩm đáp ứng GB/8218-2018: | Số. | Thiourea (CS(NH2)2) %≥ |
| Giá trị tiêu chuẩn | 1 | Thiourea (CS(NH2)2) %≥ |
| 99.0 | 2 | Khoảng gia nhiệt %≤ |
0.35
| 3 | Độ ẩm hóa học %≤ |
| 0.01 | 4 |
| Không hòa tan trong nước %≤ | 0.02 |
| 5 | Thiocyanate (CNS) %≤ |
| 0.02 | 6 |
| Điểm nóng chảy (độ C) | 171 OC |
| Tính chất vật lý và hóa học của Thiourea | Khối lượng phân tử 76.12 g/mol |
| Ngoại hình | Bột tinh thể màu trắng hoặc vàng nhạt, bóng |
| Mùi | Không mùi hoặc có mùi sulfide nhẹ |
| Tỷ trọng | 1.405 g/cm³ (20°C) |
| Điểm nóng chảy | 176-178°C (phân hủy) |
| An toàn hóa học | Chất độc hại loại 6.1 |
Độ hòa tan
Nước: tan trong nước (khoảng 13.7g/100 mL, 20°C)
Ethanol: hơi tan trong ethanol
Axit bazơ
Thiourea có tính bazơ yếu và có thể phản ứng với axit để tạo thành muối
Tính khử
Thiourea có tính khử nhất định và có thể bị oxy hóa bởi chất oxy hóa (chẳng hạn như hydro peroxide, kali pemanganat)
Tạo phức
Thiourea tạo phức với các ion kim loại (ví dụ Ag +, Au +, Cu² +) và thường được sử dụng trong ngành khai thác kim loại và mạ điện
Tính ổn định nhiệt
Khi đun nóng trên điểm nóng chảy, nó phân hủy, tạo ra amoniac, hydro sulfide và các loại khí khác
Phản ứng thủy phân
Thủy phân trong điều kiện axit hoặc kiềm để tạo ra urê và hydro sulfide
Ưu điểm sản phẩm của Riel Chemical
1. Ưu điểm về kỹ thuật
Công nghệ sản xuất trưởng thành: Riel Chemical có hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất axit nitric, sản phẩm axit nitric đậm đặc và axit nitric loãng của nó có chất lượng ổn định, tốt hơn tiêu chuẩn quốc gia, để đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp cao cấp như đất hiếm, điện tử, thuốc thử.
2. Ưu điểm về chất lượng sản phẩm
Kiểm soát chất lượng tiêu chuẩn cao: Chất lượng sản phẩm của Riel Chemical được kiểm soát chặt chẽ, và các sản phẩm kali nitrat, magiê nitrat và các sản phẩm khác của nó không chỉ tốt hơn tiêu chuẩn sản phẩm xuất sắc quốc gia mà còn đạt được chứng nhận EU REACH, có thể đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng cao cấp.
Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững: Công ty tập trung vào sản xuất xanh, thực hành các khái niệm bảo vệ môi trường thông qua tái chế tài nguyên và giảm thiểu chất thải, đồng thời cam kết xây dựng "Thương hiệu hóa chất xanh Trung Quốc".
3. Ưu điểm về chuỗi công nghiệp
Bố cục chuỗi công nghiệp tích hợp: Riel Chemical đã hình thành một chuỗi công nghiệp hoàn chỉnh từ axit nitric đến kali nitrat, magiê nitrat, phân bón tan trong nước nitro và các sản phẩm khác, điều này không chỉ cải thiện hiệu quả sản xuất mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Khả năng mở rộng chuỗi công nghiệp mạnh mẽ: công ty được hỗ trợ bởi công nghệ axit nitric và tiếp tục mở rộng kinh doanh thượng nguồn và hạ nguồn, ví dụ, bằng cách tăng các dự án đầu tư để mở rộng hơn nữa sang mô hình tích hợp "axit nitric-nitrat độ tinh khiết cao-muối nóng chảy", tạo ra các điểm tăng trưởng mới cho sự phát triển trong tương lai.
4. Ưu điểm về thị trường và khách hàng
Mạng lưới cung ứng và tiếp thị rộng lớn: Rier Chemical đã thiết lập mối quan hệ hợp tác lâu dài và ổn định với các khách hàng và nhà cung cấp chất lượng thượng nguồn và hạ nguồn để đảm bảo nguồn cung ổn định nguyên liệu thô và kênh bán hàng sản phẩm.
Bố cục thị trường quốc tế: Các sản phẩm của công ty không chỉ chiếm vị trí quan trọng trên thị trường nội địa mà còn được xuất khẩu sang Trung Đông, Tây Âu, Đông Nam Á, Hoa Kỳ và hơn 20 quốc gia và khu vực khác, trở thành nhà cung cấp thượng nguồn ổn định của các công ty đa quốc gia.
5. Ưu điểm về bảo vệ môi trường và tiết kiệm năng lượng
Công nghệ tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường: Thông qua thiết kế tuyến quy trình tuần hoàn nước, Riel Chemical giảm mức tiêu thụ năng lượng của nước, điện và hơi nước, đồng thời nhận ra một chế độ sản xuất hiệu quả và tiêu thụ thấp.
Khái niệm sản xuất xanh: Công ty tích hợp bảo vệ môi trường và phát triển bền vững vào bố cục chiến lược và đáp ứng các yêu cầu cao của xã hội về bảo vệ môi trường bằng cách cải thiện mức độ sản xuất sạch hơn.